首页 > Dự Đoán

Kết quả xổ số Tiền Giang ngày 3 tháng 12 - Thống kê giải đặc biệt

更新 :2024-11-18 16:35:00阅读 :184

**Kết quả xổ số tiền giang ngày 3 tháng 12 xổ số miền Nam thứ Bảy: Giải đặc biệt về Tiền Giang**

{6972}Cập nhật kết quả xổ số tiền giang ngày 3 tháng 12{/6972}

Cập nhật mới nhất kết quả **xổ số tiền giang ngày 3 tháng 12** về xổ số miền Nam thứ Bảy, mở thưởng tại trường quay Sở Xổ số Kiến thiết Tiền Giang. Theo dõi ngay để xem bạn có là người may mắn trúng giải chưa nhé!

{6973}Giải đặc biệt: 025559{/6973}

Giải đặc biệt **xổ số tiền giang ngày 3 tháng 12** thuộc về tấm vé số có dãy số 025559.

{6973}Giải nhất: 83023{/6973}

Giải nhất **xổ số tiền giang ngày 3 tháng 12** thuộc về tấm vé số có dãy số 83023.

{6973}Giải nhì: 34715, 97679{/6973}

Có 2 giải nhì **xổ số tiền giang ngày 3 tháng 12** thuộc về 2 tấm vé số có dãy số 34715 và 97679.

{6973}Giải ba: 26427, 71354{/6973}

Có 2 giải ba **xổ số tiền giang ngày 3 tháng 12** thuộc về 2 tấm vé số có dãy số 26427 và 71354.

{6973}Giải tư: 03029, 10080, 23510, 26690, 49269, 63755, 77542, 82183, 90568, 91699{/6973}

Có 10 giải tư **xổ số tiền giang ngày 3 tháng 12** thuộc về 10 tấm vé số có dãy số 03029, 10080, 23510, 26690, 49269, 63755, 77542, 82183, 90568 và 91699.

{6973}Giải năm: 00553, 05857, 08201, 10928, 12059, 14915, 17008, 21882, 24004, 26691, 28205, 29402, 30500, 35710, 36421, 37764, 40820, 41672, 42274, 45371, 47307, 51940, 53533, 54572, 57034, 57890, 58880, 61303, 62271, 63035, 65365, 65435, 66984, 71150, 73748, 74032, 77625, 80660, 81184, 81883, 83170, 84156, 84770, 86127, 87904, 89139, 91912, 92671, 93504, 94854, 96109, 97384, 98658, 99073{/6973}

Có 50 giải năm **xổ số tiền giang ngày 3 tháng 12** thuộc về 50 tấm vé số có dãy số 00553, 05857, 08201, 10928, 12059, 14915, 17008, 21882, 24004, 26691, 28205, 29402, 30500, 35710, 36421, 37764, 40820, 41672, 42274, 45371, 47307, 51940, 53533, 54572, 57034, 57890, 58880, 61303, 62271, 63035, 65365, 65435, 66984, 71150, 73748, 74032, 77625, 80660, 81184, 81883, 83170, 84156, 84770, 86127, 87904, 89139, 91912, 92671, 93504, 94854, 96109, 97384, 98658 và 99073.

{6973}Giải sáu: 00639, 02129, 04158, 06104, 06970, 08409, 09537, 11278, 12119, 13172, 14969, 15427, 16255, 16714, 17809, 18961, 20614, 21108, 21870, 23888, 24599, 25137, 26881, 28859, 30156, 30886, 31530, 31665, 32920, 34060, 34604, 36552, 37686, 39121, 39257, 40367, 41010, 41141, 42029, 42569, 43629, 44653, 46991, 47601, 48054, 48275, 49863, 50117, 51017, 52110, 54207, 55236, 55822, 55953, 57311, 58186, 58750, 59052, 60051, 61324, 62823, 63959, 64345, 64749, 65505, 66252, 66810, 67689, 68738, 69201, 70358, 71297, 72223, 72601, 73968, 74277, 74807, 75118, 75941, 76725, 77269, 78974, 79416, 79581, 80224, 81932, 82752, 83958, 84492, 84604, 85069, 85590, 86214, 87657, 88151, 89324, 89533, 9010

Tags标签
Tags分类